жилистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

жилистый

  1. Có nhiều gân; (с выступающими жилами) nổi gân xanh; (сухощавый) gầy gò, gầy guộc.

Tham khảo[sửa]