Bước tới nội dung

застрельщик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

застрельщик

  1. Người khởi xướng, người thủ xướng, người đề xướng.
    застрельщик соревнования — người khởi xướng phong trào thi đua

Tham khảo[sửa]