заступ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заступ

  1. (Cái) Thuổng, xẻng, mai.
    рыть землю заступом — dùng thuổng (xẻng, mai) đào đất

Tham khảo[sửa]