земноводные

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

земноводные số nhiều (зоол.)

  1. Lớp Lưỡng , lớp Lưỡng thê, lớp ÊІch nhái (Amphibia).

Tham khảo[sửa]