излениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của излениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlenít'sja |
khoa học | izlenit'sja |
Anh | izlenitsya |
Đức | islenitsja |
Việt | idlenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
излениться Hoàn thành (‚разг.)
Tham khảo[sửa]
- "излениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)