интервенционист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интервенционист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intervencioníst |
khoa học | intervencionist |
Anh | interventsionist |
Đức | interwenzionist |
Việt | interventxionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интервенционист gđ
- (Kẻ) Chủ trương can thiệp.
Tham khảo[sửa]
- "интервенционист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)