каблограмма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каблограмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kablográmma |
khoa học | kablogramma |
Anh | kablogramma |
Đức | kablogramma |
Việt | cablogramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каблограмма gc
Tham khảo[sửa]
- "каблограмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)