казначней
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của казначней
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaznačnéj |
khoa học | kaznačnej |
Anh | kaznachney |
Đức | kasnatschnei |
Việt | cadnatrnei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
казначней gđ
Tham khảo[sửa]
- "казначней", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)