канава

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

канава gc

  1. Rãnh, hào, mương, máng.
    сточная канава — rãnh thoát nước

Tham khảo[sửa]