картонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

картонный

  1. (Bằng) Các tông, bìa cứng.
    в картонныйом переплёте — đóng bìa các tông

Tham khảo[sửa]