квалифицировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của квалифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvalificírovat' |
khoa học | kvalificirovat' |
Anh | kvalifitsirovat |
Đức | kwalifizirowat |
Việt | cvaliphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
квалифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (определять степень подготовки, пригодности) định cấp bậc nghề nghiệp, định trình độ kỹ thuật.
- (расценивать) coi như, xem như.
- квалифицировать как преступление — coi như tội ác
Tham khảo[sửa]
- "квалифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)