комсомольский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của комсомольский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komsomól'skij |
khoa học | komsomol'skij |
Anh | komsomolski |
Đức | komsomolski |
Việt | comxomolxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
комсомольский
- (Thuộc về) Đoàn thanh niên cộng sản, Đoàn Côm-xô-môn.
- комсомольскийая организация — tổ chức đoàn, chi đoàn; (в школе) — hiệu đoàn
- комсомольскийое собрание — hội nghị đoàn
- комсомольский билет — thẻ đoàn viên [thanh niên cộng sản]
- комсомольский по комсомольскийой путёвке — do Đoàn thanh niên cộng sản phái đi
Tham khảo[sửa]
- "комсомольский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)