конкреция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конкреция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkrécija |
khoa học | konkrecija |
Anh | konkretsiya |
Đức | konkrezija |
Việt | concretxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конкреция gc (геол.)
Tham khảo[sửa]
- "конкреция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)