косный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

косный

  1. Hủ lậu, cổ hủ, thủ cựu, bảo thủ, nhân tuần; (отсталый) lạc hậu; (застойсный) trì trệ.
    косный ум — đầu óc hủ lậu (thủ cựu, cổ hủ, lạc hậu, trì trệ)
    косный человек — con người hủ lậu (lạc hậu, thủ cựu)

Tham khảo[sửa]