кропить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кропить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kropít' |
khoa học | kropit' |
Anh | kropit |
Đức | kropit |
Việt | cropit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кропить Thể chưa hoàn thành ((В Т))
Tham khảo[sửa]
- "кропить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)