культработник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của культработник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'trabótnik |
khoa học | kul'trabotnik |
Anh | kultrabotnik |
Đức | kultrabotnik |
Việt | cultrabotnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
культработник gđ
Tham khảo[sửa]
- "культработник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)