курносый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

курносый

  1. (thông tục) (о носе) hếch.
  2. (о человек) [có] mũi hếch.

Tham khảo[sửa]