лауреат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лауреат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laureát |
khoa học | laureat |
Anh | laureat |
Đức | laureat |
Việt | laureat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лауреат gđ
- Người được giải thưởng.
- лауреат Ленинской премии — người được giải thưởng Lê-nin
Tham khảo[sửa]
- "лауреат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)