липкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của липкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lípkij |
khoa học | lipkij |
Anh | lipki |
Đức | lipki |
Việt | lipki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
липкий
Tham khảo[sửa]
- "липкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)