лопотать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

лопотать Hoàn thành (,разг.)

  1. (о ребёнке) nói bập bẹ
  2. (несвязно говорить) nói ấp úng, nói lúng búng
  3. (бормотать) lầu bầu, càu nhàu.
    перен. — thì thầm, rì rầm

Tham khảo[sửa]