льнопрядение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của льнопрядение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'noprjadénije |
khoa học | l'noprjadenie |
Anh | lnopryadeniye |
Đức | lnoprjadenije |
Việt | lnopriađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
льнопрядение gt
Tham khảo[sửa]
- "льнопрядение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)