маникюр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маникюр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manikjúr |
khoa học | manikjur |
Anh | manikyur |
Đức | manikjur |
Việt | maniciur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маникюр gđ
Tham khảo[sửa]
- "маникюр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)