манифестация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của манифестация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manifestácija |
khoa học | manifestacija |
Anh | manifestatsiya |
Đức | manifestazija |
Việt | maniphextatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
манифестация gc
Tham khảo[sửa]
- "манифестация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)