мелодический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мелодический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melodíčeskij |
khoa học | melodičeskij |
Anh | melodicheski |
Đức | meloditscheski |
Việt | melođitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
мелодический
- (относящийся к мелодии) [thuộc về] âm điệu, giai điệu nhạc điệu.
- (благозвучный) du dương, êm ái, êm tai, thánh thót, véo von, giéo giắt.
Tham khảo[sửa]
- "мелодический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)