меркантилизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меркантилизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merkantilízm |
khoa học | merkantilizm |
Anh | merkantilizm |
Đức | merkantilism |
Việt | mercantilidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меркантилизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "меркантилизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)