мизантроп
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мизантроп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mizantróp |
khoa học | mizantrop |
Anh | mizantrop |
Đức | misantrop |
Việt | midantrop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мизантроп gđ
- Người ghét người (ghét đời, chán đời, yếm thế).
Tham khảo[sửa]
- "мизантроп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)