милосердный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của милосердный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | milosérdnyj |
khoa học | miloserdnyj |
Anh | miloserdny |
Đức | miloserdny |
Việt | miloxerđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
милосердный
Tham khảo[sửa]
- "милосердный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)