многоголосый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многоголосый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogogolósyj |
khoa học | mnogogolosyj |
Anh | mnogogolosy |
Đức | mnogogolosy |
Việt | mnogogoloxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
многоголосый
- (Gồm) Nhiều giọng, đủ giọng; (исполняемый многими голосами) [hát] bằng nhiều giọng.
- многоголосый гул — tiếng ồn ào đủ giọng
- (муз.) [hát] nhiều bè.
Tham khảo[sửa]
- "многоголосый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)