молдаванин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của молдаванин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moldavánin |
khoa học | moldavanin |
Anh | moldavanin |
Đức | moldawanin |
Việt | molđavanin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
молдаванин gđ
- Người Môn-đa-vi-a (Môn-đa-vi).
Tham khảo[sửa]
- "молдаванин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)