навесной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của навесной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navesnój |
khoa học | navesnoj |
Anh | navesnoy |
Đức | nawesnoi |
Việt | navexnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
навесной
- (Để) Treo.
- навесная дверь — [cái] cửa treo
Tham khảo[sửa]
- "навесной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)