наголо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

наголо

  1. Trần.
    с щашками наголо — với gươm trần
  2. (о стрижке) trọc, trọc lóc.
    остричься наголо — cạo trọc, cạo trọc lóc

Tham khảo[sửa]