немалый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của немалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemályj |
khoa học | nemalyj |
Anh | nemaly |
Đức | nemaly |
Việt | nemaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
немалый
- (по величине) không nhỏ, khá lớn, khá to
- (по количеству) không ít, khá nhiều.
- (значительный) đáng kể.
Tham khảo[sửa]
- "немалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)