неосмотрительность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неосмотрительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neosmotrítel'nost' |
khoa học | neosmotritel'nost' |
Anh | neosmotritelnost |
Đức | neosmotritelnost |
Việt | neoxmotritelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неосмотрительность gc
- (Sự, tính) Bất cẩn, sơ suất, không thận trọng, không chu đáo.
Tham khảo[sửa]
- "неосмотрительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)