непревзойдённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
непревзойдённый
- Vô song, hoàn thiện nhất, tuyệt đỉnh, tuyệt đích, có một không hai, không thể sánh được, độc nhất vô nhị; (достигший крайней степени) cực độ, cực kỳ.
- непревзойдённый мастер — người có tài nghệ vô song, người thợ khéo tuyệt vời
- непревзойдённая глупость — [sự] ngu ngốc cực độ, thậm ngu
Tham khảo[sửa]
- "непревзойдённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)