нетрезвый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

нетрезвый

  1. Say rượu, không tỉnh táo.
    в нетрезвыйом виде — say rượu

Tham khảo[sửa]