неусыпный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

неусыпный

  1. Cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ.
    неусыпный надзор — [sự] giám sát chặt chẽ, quản chế nghiêm ngặt

Tham khảo[sửa]