обезземелить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обезземелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezzemélit' |
khoa học | obezzemelit' |
Anh | obezzemelit |
Đức | obessemelit |
Việt | obeddemelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обезземелить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обезземелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)