обезличивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обезличивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezlíčivat' |
khoa học | obezličivat' |
Anh | obezlichivat |
Đức | obeslitschiwat |
Việt | obedlitrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обезличивать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm mất cá tính.
- (работу и т. п. ) làm mất trách nhiệm cá nhân.
Tham khảo[sửa]
- "обезличивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)