обсаживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обсаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obsáživat' |
khoa học | obsaživat' |
Anh | obsazhivat |
Đức | obsaschiwat |
Việt | obxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обсадить)
Tham khảo[sửa]
- "обсаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)