однопостовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однопостовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnopostovój |
khoa học | odnopostovoj |
Anh | odnopostovoy |
Đức | odnopostowoi |
Việt | ođnopoxtovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
однопостовой угольный горн
Tham khảo[sửa]
- "однопостовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)