однофамилец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однофамилец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnofamílec |
khoa học | odnofamilec |
Anh | odnofamilets |
Đức | odnofamilez |
Việt | ođnophamiletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
однофамилец gđ
Tham khảo[sửa]
- "однофамилец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)