очковтиратель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очковтиратель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očkovtirátel' |
khoa học | očkovtiratel' |
Anh | ochkovtiratel |
Đức | otschkowtiratel |
Việt | otrcovtiratel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
очковтиратель gđ
Tham khảo[sửa]
- "очковтиратель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)