перегнойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

перегнойный

  1. (Thuộc về) Đất mùn, mùn.
    перегнойная почва — đất mùn
    перегнойные горшочки — những chậu bằng đất [mùn]

Tham khảo[sửa]