перестаивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

перестаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перестоять)

  1. (В) (пережидать) đợi cho... qua, chờ cho... qua.
    перестоять бурю в порту — đợi (chờ) ở cảng cho cơn bão táp qua
  2. (испортиться) [bị] hỏng (vì để lâu quá).

Tham khảo[sửa]