питательность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của питательность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitátel'nost' |
khoa học | pitatel'nost' |
Anh | pitatelnost |
Đức | pitatelnost |
Việt | pitatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
питательность gc
- (Sự, độ) Dinh dưỡng cao.
Tham khảo[sửa]
- "питательность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)