плановость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плановость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plánovost' |
khoa học | planovost' |
Anh | planovost |
Đức | planowost |
Việt | planovoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плановость gc
Tham khảo[sửa]
- "плановость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)