победный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

победный

  1. (Thuộc về) Chiến thắng, thắng lợi.
    победный клич — tiếng hò reo thắng lợi
    победный гимн — khúc ca khải hoàn, khải [hoàn] ca, bài ca chiến thắng
  2. (победоносный) đắc thắng.
    до победного конца — [cho] đến thắng lợi cuối cùng

Tham khảo[sửa]