повалиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povalít'sja |
khoa học | povalit'sja |
Anh | povalitsya |
Đức | powalitsja |
Việt | povalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
повалиться Thể chưa hoàn thành
- Lăn lóc, nằm lăn, lăn.
- повалиться в снегу — nằm lăn (lăn lóc, lăn) trong tuyết
- повалиться на траве — nằm lăn trên cỏ
- (thông tục) (в постели) — nằm bẹp, nằm dài, nằm khoèo, nằm khềnh, nằm quèo.
Tham khảo[sửa]
- "повалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)