подагрический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подагрический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podagríčeskij |
khoa học | podagričeskij |
Anh | podagricheski |
Đức | podagritscheski |
Việt | pođagritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подагрический
- (Thuộc về) Thống phong, bệnh gút.
Tham khảo[sửa]
- "подагрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)