подлечивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подлечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подлечить) ‚(В)

  1. Chữa đỡ, chữa được một phần, điều trị dở dang.

Tham khảo[sửa]